VIETNAMESE
số hợp đồng
mã số hợp đồng
ENGLISH
contract number
/ˈkɒntrækt ˈnʌmbər/
agreement ID
"Số hợp đồng" là mã số được cấp cho mỗi hợp đồng để quản lý và tra cứu.
Ví dụ
1.
Số hợp đồng phải được ghi trong mọi liên lạc.
The contract number must be included in all communications.
2.
Lưu số hợp đồng để tham khảo sau này.
Save the contract number for future reference.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Contract khi nói hoặc viết nhé!
Signed Contract - Hợp đồng đã ký
Ví dụ:
The signed contract is stored in the company's database.
(Hợp đồng đã ký được lưu trong cơ sở dữ liệu của công ty.)
Service Contract - Hợp đồng dịch vụ
Ví dụ:
The service contract includes maintenance for two years.
(Hợp đồng dịch vụ bao gồm bảo trì trong hai năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết