VIETNAMESE
sổ hộ tịch
tài liệu hộ tịch, hộ tịch
ENGLISH
civil registry book
/ˈsɪvɪl ˈrɛdʒɪstri bʊk/
population record
"Sổ hộ tịch" là tài liệu ghi lại các thông tin dân sự như khai sinh, kết hôn, hoặc tử vong.
Ví dụ
1.
Sổ hộ tịch ghi nhận các sự kiện quan trọng.
The civil registry book records vital events.
2.
Nộp tài liệu để cập nhật sổ hộ tịch.
Submit documents to update the civil registry book.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Registry nhé!
Civil registry - Sổ hộ tịch dân sự
Phân biệt:
Chứa thông tin về sinh, tử, kết hôn và các sự kiện dân sự khác.
Ví dụ:
The civil registry keeps detailed birth records.
(Sổ hộ tịch dân sự lưu giữ hồ sơ sinh chi tiết.)
Population registry - Sổ đăng ký dân số
Phân biệt:
Danh sách theo dõi toàn bộ cư dân trong một khu vực hoặc quốc gia.
Ví dụ:
The population registry tracks all residents in the area.
(Sổ đăng ký dân số theo dõi tất cả cư dân trong khu vực.)
Official registry - Sổ đăng ký chính thức
Phân biệt:
Tài liệu lưu trữ thông tin chính thức liên quan đến pháp lý hoặc hành chính.
Ví dụ:
The official registry contains marriage certificates.
(Sổ đăng ký chính thức chứa các giấy chứng nhận kết hôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết