VIETNAMESE

luật hộ tịch

Luật dân số

word

ENGLISH

Civil registry law

  
NOUN

/ˈsɪvl ˈrɛʤɪstri lɔː/

Registration law

"Luật hộ tịch" là các quy định liên quan đến việc ghi nhận thông tin dân sự.

Ví dụ

1.

Luật hộ tịch điều chỉnh việc ghi nhận khai sinh và hôn nhân.

Civil registry law governs birth and marriage records.

2.

Tuân thủ luật hộ tịch rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của hồ sơ.

Compliance with civil registry law is crucial for record accuracy.

Ghi chú

Civil registry law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật dân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Vital records - Hồ sơ quan trọng. Ví dụ: Vital records include marriage and divorce certificates. (Hồ sơ quan trọng bao gồm giấy chứng nhận kết hôn và ly hôn.) Identity law - Luật nhận dạng. Ví dụ: Identity law ensures accurate record-keeping of personal details. (Luật nhận dạng đảm bảo lưu trữ chính xác thông tin cá nhân.)