VIETNAMESE

số hộ chiếu

mã số hộ chiếu, hộ chiếu

word

ENGLISH

passport number

  
NOUN

/ˈpæspɔrt ˈnʌmbər/

travel document ID

"Số hộ chiếu" là mã số được cấp cho mỗi hộ chiếu để nhận diện.

Ví dụ

1.

Số hộ chiếu được in trên tài liệu.

The passport number is printed on the document.

2.

Luôn kiểm tra kỹ số hộ chiếu.

Always check the passport number carefully.

Ghi chú

Passport number là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh, chỉ mã số độc nhất được cấp cho mỗi cá nhân trong hộ chiếu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Passport application - Đơn xin cấp hộ chiếu Ví dụ: You need a passport application form to apply for one. (Bạn cần một mẫu đơn xin cấp hộ chiếu để đăng ký.) check Passport renewal - Gia hạn hộ chiếu Ví dụ: Passport renewal is required every ten years. (Gia hạn hộ chiếu là cần thiết mỗi 10 năm.) check Travel passport - Hộ chiếu du lịch Ví dụ: A travel passport is mandatory for international travel. (Hộ chiếu du lịch là bắt buộc để đi lại quốc tế.)