VIETNAMESE

hộ chiếu công vụ

hộ chiếu nhà nước

word

ENGLISH

official passport

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˈpɑːspɔːrt/

diplomatic travel document

"Hộ chiếu công vụ" là loại hộ chiếu cấp cho các quan chức nhà nước đi công tác nước ngoài.

Ví dụ

1.

Hộ chiếu công vụ phải được sử dụng cho các chuyến công du nhà nước.

The official passport must be used for state visits.

2.

Nộp hộ chiếu công vụ để làm thủ tục xin visa.

Submit your official passport for visa processing.

Ghi chú

Từ official passport là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Diplomatic passport - Hộ chiếu ngoại giao Ví dụ: He used a diplomatic passport for his overseas missions. (Anh ấy sử dụng hộ chiếu ngoại giao cho các nhiệm vụ ở nước ngoài.) check Service passport - Hộ chiếu công vụ Ví dụ: A service passport is issued to government employees. (Hộ chiếu công vụ được cấp cho nhân viên chính phủ.) check Official visa - Thị thực công vụ Ví dụ: The official visa allows entry for government purposes. (Thị thực công vụ cho phép nhập cảnh vì mục đích chính phủ.)