VIETNAMESE

hộ chiếu vaccine

chứng nhận tiêm chủng

word

ENGLISH

vaccine passport

  
NOUN

/ˈvækˌsiːn ˈpæspɔrt/

immunization record

"Hộ chiếu vaccine" là tài liệu hoặc ứng dụng chứng nhận tình trạng tiêm chủng vaccine của một người.

Ví dụ

1.

Hộ chiếu vaccine cho phép đi lại qua biên giới.

The vaccine passport allows travel across borders.

2.

Xuất trình hộ chiếu vaccine của bạn tại trạm kiểm soát.

Present your vaccine passport at the checkpoint.

Ghi chú

Từ Passport là một từ ghép của pass (cho phép qua) và port (cửa cảng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Seaport - Cảng biển Ví dụ: The seaport is a hub for international trade. (Cảng biển là trung tâm giao thương quốc tế.) check Airport - Sân bay Ví dụ: The airport was crowded with travelers. (Sân bay đông đúc với khách du lịch.) check Spaceport - Cảng không gian Ví dụ: The spaceport is being prepared for the next space mission. (Cảng không gian đang được chuẩn bị cho nhiệm vụ không gian tiếp theo.)