VIETNAMESE
cấp lại hộ chiếu
Tái cấp hộ chiếu
ENGLISH
Reissue passport
/ˌriːˈɪʃuː ˈpɑːspɔːt/
Renew passport
"Cấp lại hộ chiếu" là hành động tái cấp hộ chiếu đã bị mất hoặc hết hạn.
Ví dụ
1.
Đại sứ quán cấp lại hộ chiếu trong hai ngày.
The embassy reissued the passport in two days.
2.
Hộ chiếu được cấp lại để đi quốc tế.
The passport was reissued for international travel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reissue nhé!
Reprint – In lại
Phân biệt:
Thường áp dụng cho tài liệu hoặc vật phẩm bị mất hoặc hỏng.
Ví dụ:
The lost passport was reissued promptly.
(Hộ chiếu bị mất được cấp lại nhanh chóng.)
Renew – Gia hạn
Phân biệt:
Thường áp dụng khi thời hạn hộ chiếu hết hiệu lực và cần làm mới.
Ví dụ:
The expired passport was renewed.
(Hộ chiếu hết hạn đã được gia hạn.)
Replace – Thay thế
Phân biệt:
Thay thế bằng một tài liệu mới hoàn toàn.
Ví dụ:
The damaged passport was replaced with a new one.
(Hộ chiếu bị hỏng đã được thay bằng một cái mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết