VIETNAMESE

hộ chiếu phổ thông

hộ chiếu du lịch

word

ENGLISH

ordinary passport

  
NOUN

/ˈɔːrdənəri ˈpɑːspɔːrt/

travel passport

"Hộ chiếu phổ thông" là loại hộ chiếu cấp cho công dân đi du lịch hoặc công tác quốc tế.

Ví dụ

1.

Xuất trình hộ chiếu phổ thông tại trạm kiểm soát hải quan.

Present your ordinary passport at the customs checkpoint.

2.

Đảm bảo hộ chiếu phổ thông của bạn còn hiệu lực sáu tháng.

Ensure your ordinary passport is valid for six months.

Ghi chú

Từ ordinary passport là một từ vựng thuộc lĩnh vực du lịch và xuất nhập cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Passport application - Đơn xin cấp hộ chiếu Ví dụ: The passport application process can take several weeks. (Quá trình xin cấp hộ chiếu có thể mất vài tuần.) check Passport renewal - Gia hạn hộ chiếu Ví dụ: Passport renewal is required every ten years. (Gia hạn hộ chiếu được yêu cầu mỗi mười năm.) check Travel document - Tài liệu du lịch Ví dụ: A passport is a necessary travel document for international trips. (Hộ chiếu là tài liệu du lịch cần thiết cho các chuyến đi quốc tế.)