VIETNAMESE
số đỏ
vận may
ENGLISH
Good luck
/gʊd lʌk/
fortune, prosperity
"Số đỏ" là vận may mắn hoặc thuận lợi trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Trúng xổ số là số đỏ tuyệt đối.
Winning the lottery was sheer good luck.
2.
Số đỏ thay đổi cuộc sống của con người.
Good luck changes people's lives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good luck (Số đỏ) nhé!
Fortune – Vận may
Phân biệt:
Fortune nhấn mạnh vào sự may mắn lớn lao hoặc thịnh vượng, có thể liên quan đến tài sản và sự phát đạt, trong khi good luck có thể chỉ sự may mắn nhỏ hoặc thuận lợi trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
She had the fortune of finding a job she loved right away.
(Cô ấy có vận may khi tìm được công việc mình yêu thích ngay lập tức.)
Blessing – Phước lành
Phân biệt:
Blessing thường liên quan đến sự ban phước từ đấng tối cao, mang lại sự may mắn hoặc điều tốt đẹp, trong khi good luck có thể chỉ là sự may mắn ngẫu nhiên.
Ví dụ:
The birth of her child was seen as a blessing from God.
(Việc sinh ra đứa con của cô ấy được coi là một phước lành từ Chúa.)
Prosperity – Sự thịnh vượng
Phân biệt:
Prosperity chỉ sự thành công lâu dài và phát đạt trong cuộc sống, trong khi good luck có thể chỉ là sự may mắn ngắn hạn hoặc trong một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
The nation’s prosperity was a result of strategic economic reforms.
(Sự thịnh vượng của quốc gia là kết quả của các cải cách kinh tế chiến lược.)
Success – Thành công
Phân biệt:
Success nhấn mạnh vào kết quả đạt được sau một quá trình nỗ lực, trong khi good luck có thể chỉ ra sự may mắn trong một hoàn cảnh hoặc sự kiện cụ thể mà không cần sự nỗ lực.
Ví dụ:
He attributed his success in business to both hard work and good luck.
(Anh ấy cho rằng thành công trong kinh doanh của mình là nhờ vào cả sự chăm chỉ và vận may.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết