VIETNAMESE

sở điện lực

công ty cung cấp điện

word

ENGLISH

power company

  
NOUN

/ˈpaʊər ˈkʌmpəni/

electricity authority

"Sở điện lực" là cơ quan quản lý cung cấp và sử dụng điện.

Ví dụ

1.

Sở điện lực đã gửi hóa đơn tuần này.

The power company sent a bill this week.

2.

Liên hệ với sở điện lực nếu có vấn đề về dịch vụ.

Contact the power company for service issues.

Ghi chú

Từ Power là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Power nhé! check Nghĩa 1: Một tổ chức hoặc cơ quan chịu trách nhiệm cung cấp điện. Ví dụ: The power company manages electricity distribution in the city. (Công ty điện lực quản lý việc phân phối điện trong thành phố.) check Nghĩa 2: Sức mạnh hoặc khả năng thực hiện điều gì đó. Ví dụ: Knowledge is power in today’s society. (Tri thức là sức mạnh trong xã hội ngày nay.) check Nghĩa 3: Một lực lượng tự nhiên như năng lượng điện hoặc gió. Ví dụ: Wind power is a sustainable energy source. (Năng lượng gió là một nguồn năng lượng bền vững.)