VIETNAMESE

sở đắc

word

ENGLISH

wisdom

  
NOUN

/ˈwɪzdəm/

knowledge, experience, proficiency, skills, acquisition

"Sở đắc" là những kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng mà một người đã nắm được hoặc hiểu biết vững vàng sau quá trình học tập, rèn luyện, trải nghiệm.

Ví dụ

1.

Người ta nói rằng tuổi tác đi kèm với sở đắc.

With age comes wisdom, or so they say.

2.

Tìm kiếm sở đắc là một hành trình suốt đời.

Seeking wisdom is a lifelong journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wisdom nhé! check Knowledge – Kiến thức Phân biệt: Knowledge chỉ sự hiểu biết, nhận thức có được từ học tập hoặc trải nghiệm, nhưng không nhất thiết bao gồm khả năng ứng dụng thực tế như wisdom. Ví dụ: He has great knowledge of history but lacks wisdom in decision-making. (Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử nhưng thiếu sự khôn ngoan trong việc ra quyết định.) check Insight – Sự thấu hiểu Phân biệt: Insight nhấn mạnh vào khả năng thấu hiểu sâu sắc một vấn đề hoặc tình huống, trong khi wisdom có thể bao gồm sự thấu hiểu này nhưng được áp dụng thực tế. Ví dụ: Her insight into human nature helps her solve conflicts easily. (Sự thấu hiểu bản chất con người giúp cô ấy giải quyết mâu thuẫn một cách dễ dàng.) check Prudence – Sự thận trọng Phân biệt: Prudence tập trung vào khả năng suy xét cẩn trọng và đưa ra quyết định sáng suốt, trong khi wisdom bao gồm cả việc áp dụng những quyết định đó trong thực tế. Ví dụ: Prudence in financial management prevents unnecessary risks. (Sự thận trọng trong quản lý tài chính giúp tránh những rủi ro không cần thiết.) check Expertise – Chuyên môn, thành thạo Phân biệt: Expertise chỉ kiến thức hoặc kỹ năng chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi wisdom không chỉ là kiến thức mà còn là khả năng áp dụng kiến thức đó một cách hợp lý trong nhiều tình huống. Ví dụ: His expertise in software development made him a valuable team member. (Chuyên môn của anh ấy trong phát triển phần mềm khiến anh ấy trở thành thành viên quan trọng trong nhóm.)