VIETNAMESE

sô đa

ENGLISH

soda

  
NOUN

/ˈsəʊdə/

Sô đa là loại nước khoáng có gas có thành phần chính là nước không cồn, CO2, hương liệu, có thể có đường hoặc không đường.

Ví dụ

1.

Sô đa là một lựa chọn phổ biến để làm đồ uống giải khát.

Soda is a popular choice for refreshing drinks.

2.

Trong bữa tiệc, mọi người đều thích thú nhấm nháp loại sô đa yêu thích của mình.

During the party, everyone enjoyed sipping on their favorite soda.

Ghi chú

"soda" là một từ có khá nhiều từ đồng nghĩa. Hãy cùng DOL tìm hiểu một vài từ đồng nghĩa với soda nhé: - carbonated beverage - fizzy drink - soft drink - pop - cola - soda pop