VIETNAMESE

số chứng minh nhân dân

số CMND

word

ENGLISH

National ID number

  
NOUN

/ˈnæʃənl aɪˌdiː ˈnʌmbər/

identity card number

Từ "số chứng minh nhân dân" là mã số nhận dạng được cấp bởi chính phủ để xác minh danh tính của cá nhân.

Ví dụ

1.

Số chứng minh nhân dân được yêu cầu trong hầu hết các giao dịch pháp lý.

The national ID number is required for most legal transactions.

2.

Số chứng minh nhân dân đơn giản hóa các quy trình hành chính.

National ID numbers simplify administrative processes.

Ghi chú

Từ số chứng minh nhân dân là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Identification - Định danh Ví dụ: The ID card number serves as a unique identification for each citizen. (Số CMND đóng vai trò như một định danh duy nhất cho mỗi công dân.) check Document - Tài liệu Ví dụ: The ID card number is printed on an official document issued by authorities. (Số CMND được in trên một tài liệu chính thức do cơ quan chức năng cấp.) check Verification - Xác minh Ví dụ: The ID card number is used for verification during legal transactions. (Số CMND được sử dụng để xác minh trong các giao dịch pháp lý.) check Citizen - Công dân Ví dụ: Every citizen is assigned a ID card number for administrative purposes. (Mỗi công dân được cấp một số CMND cho mục đích hành chính.)