VIETNAMESE
ngón tay thối
vụng về, xui xẻo
ENGLISH
jinxed hand
/ʤɪŋkst hænd/
unlucky touch, clumsy
Cách nói miệt thị để chỉ người làm gì cũng hỏng.
Ví dụ
1.
Đụng gì cũng hỏng, đúng là ngón tay thối.
Everything he touches breaks — he has a jinxed hand.
2.
Người ta tránh cho anh ta giúp vì sợ ngón tay thối.
People avoid letting him help, fearing his jinxed hand.
Ghi chú
Từ jinxed hand là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm linh và mê tín dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bad luck – Xui xẻo
Ví dụ:
In gambling, someone with a jinxed hand is blamed for bad luck.
(Trong trò đỏ đen, người bị cho là có "ngón tay thối" thường bị đổ lỗi vì xui xẻo.)
Superstition – Mê tín
Ví dụ:
The term jinxed hand stems from gambling-related superstition.
("Ngón tay thối" bắt nguồn từ các mê tín trong cờ bạc.)
Blame shift – Đổ lỗi
Ví dụ:
Calling someone a jinxed hand is often a form of blame shift.
(Gọi ai đó là "ngón tay thối" thường là hình thức đổ lỗi khi thua.)
Luck stigma – Định kiến về vận may
Ví dụ:
A jinxed hand can carry a social luck stigma in group games.
("Ngón tay thối" có thể mang theo định kiến về vận xui trong các trò chơi nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết