VIETNAMESE
dự án tiêu biểu
dự án nổi bật
ENGLISH
Exemplary project
/ɪɡˈzɛmpləri ˈprɒʤɛkt/
flagship project
Từ "dự án tiêu biểu" là một dự án nổi bật được coi là mẫu mực hoặc đại diện cho sự thành công trong lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Dự án tiêu biểu thể hiện cam kết của công ty đối với sự đổi mới.
The exemplary project demonstrated the company’s commitment to innovation.
2.
Các dự án tiêu biểu đóng vai trò là tiêu chuẩn cho các sáng kiến trong tương lai.
Exemplary projects serve as benchmarks for future initiatives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ tương đương với exemplary project (dự án tiêu biểu) nhé!
Model project – Dự án mẫu mực
Phân biệt:
Model project là dự án điển hình được chọn để làm hình mẫu – rất gần với exemplary project trong các cuộc thi hoặc báo cáo.
Ví dụ:
The campaign was recognized as a model project by the ministry.
(Chiến dịch đó được bộ công nhận là một dự án mẫu mực.)
Flagship project – Dự án tiêu biểu hàng đầu
Phân biệt:
Flagship project là dự án then chốt, nổi bật đại diện cho tổ chức – đồng nghĩa chuyên sâu với exemplary project trong quản lý chương trình.
Ví dụ:
This is our flagship project in community development.
(Đây là dự án tiêu biểu hàng đầu của chúng tôi trong phát triển cộng đồng.)
Benchmark project – Dự án chuẩn mực
Phân biệt:
Benchmark project là dự án dùng để so sánh, làm chuẩn cho các dự án khác – gần với exemplary project về tính đại diện và chuẩn hóa.
Ví dụ:
It served as a benchmark project for future studies.
(Nó được sử dụng như một dự án chuẩn mực cho các nghiên cứu sau.)
Showcase project – Dự án trình diễn tiêu biểu
Phân biệt:
Showcase project là dự án được trưng bày để thể hiện năng lực – tương đương exemplary project trong hội thảo, hội chợ hoặc báo cáo tổng kết.
Ví dụ:
The university selected it as a showcase project for innovation week.
(Trường đại học chọn đây là dự án trình diễn tiêu biểu cho tuần lễ đổi mới sáng tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết