VIETNAMESE

sinh viên giỏi

sinh viên xuất sắc

word

ENGLISH

excellent student

  
NOUN

/ˈɛksələnt ˈstjuːdənt/

outstanding student

Sinh viên giỏi là sinh viên đạt thành tích cao trong học tập và các hoạt động.

Ví dụ

1.

Sinh viên giỏi nhận được giải thưởng.

The excellent student received an award.

2.

Cô ấy được công nhận là sinh viên giỏi.

She is recognized as an excellent student.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excellent student nhé! check Top student – Sinh viên đứng đầu Phân biệt: Top student nhấn mạnh vị trí hàng đầu trong thành tích học tập. Ví dụ: She is the top student in her class. (Cô ấy là sinh viên đứng đầu lớp của mình.) check Outstanding student – Sinh viên xuất sắc Phân biệt: Outstanding student mang ý nghĩa về thành tựu vượt trội ở nhiều lĩnh vực. Ví dụ: He was recognized as an outstanding student for his achievements. (Anh ấy được công nhận là sinh viên xuất sắc vì những thành tích của mình.) check Honor student – Sinh viên danh dự Phân biệt: Honor student thường dùng để chỉ sinh viên có điểm số vượt chuẩn và tham gia các chương trình danh dự. Ví dụ: Honor students are eligible for advanced classes. (Sinh viên danh dự đủ điều kiện tham gia các lớp nâng cao.)