VIETNAMESE
sinh viên năm hai
sinh viên năm thứ hai
ENGLISH
second-year student
/ˈsɛkənd ˈjɪər ˈstjuːdənt/
sophomore
Sinh viên năm hai là sinh viên đang học năm thứ hai tại trường đại học.
Ví dụ
1.
Sinh viên năm hai đang khám phá các môn tự chọn mới.
The second-year student is exploring new electives.
2.
Sinh viên năm hai tập trung vào các môn học chính.
Second-year students focus on core courses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của second-year student nhé!
Sophomore – Sinh viên năm hai
Phân biệt:
Sophomore phổ biến trong hệ thống giáo dục phương Tây, nhấn mạnh năm thứ hai của chương trình học.
Ví dụ:
Sophomores often start exploring their majors.
(Sinh viên năm hai thường bắt đầu khám phá chuyên ngành của mình.)
Lowerclassman – Sinh viên lớp dưới
Phân biệt:
Lowerclassman dùng để chỉ chung sinh viên năm nhất và năm hai, phân biệt với lớp trên.
Ví dụ:
Lowerclassmen have different privileges compared to upperclassmen.
(Sinh viên lớp dưới có các đặc quyền khác so với lớp trên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết