VIETNAMESE
sinh viên năm nhất
tân sinh viên
ENGLISH
first-year student
/ˈfɜːrst ˈjɪər ˈstjuːdənt/
freshman
Sinh viên năm nhất là sinh viên mới bắt đầu chương trình đại học, học năm đầu tiên.
Ví dụ
1.
Sinh viên năm nhất thường tham gia chương trình định hướng.
First-year students often attend orientation programs.
2.
Sinh viên năm nhất đang thích nghi với cuộc sống đại học.
The first-year student is adjusting to university life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của first-year student nhé!
Freshman – Sinh viên năm nhất
Phân biệt:
Freshman là thuật ngữ phổ biến, chỉ người mới bước vào môi trường đại học.
Ví dụ:
Freshmen usually attend orientation programs.
(Sinh viên năm nhất thường tham gia các chương trình định hướng.)
New student – Sinh viên mới
Phân biệt:
New student nhấn mạnh trạng thái mới tham gia, không chỉ riêng năm nhất.
Ví dụ:
New students are welcomed with a campus tour.
(Sinh viên mới được chào đón bằng một chuyến tham quan khuôn viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết