VIETNAMESE
sinh viên năm ba
sinh viên năm ba
ENGLISH
third-year student
/θɜːrd ˈjɪər ˈstjuːdənt/
junior
Sinh viên năm ba là sinh viên đang học năm thứ ba tại trường đại học.
Ví dụ
1.
Sinh viên năm ba đang chuẩn bị thực tập.
The third-year student is preparing for internships.
2.
Sinh viên năm ba tập trung vào các môn học nâng cao.
Third-year students focus on advanced courses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của third-year student nhé!
Junior – Sinh viên năm ba
Phân biệt:
Junior thường dùng phổ biến trong các trường đại học phương Tây.
Ví dụ:
Third-year students, also known as juniors, take specialized courses.
(Sinh viên năm ba, còn được gọi là juniors, tham gia các khóa học chuyên ngành.)
Upperclassman – Sinh viên lớp trên
Phân biệt:
Upperclassman nhấn mạnh sự phân cấp so với sinh viên năm nhất hoặc năm hai.
Ví dụ:
Upperclassmen often guide underclassmen.
(Sinh viên lớp trên thường hướng dẫn sinh viên lớp dưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết