VIETNAMESE

sinh viên năm cuối

sinh viên năm cuối

word

ENGLISH

final-year student

  
NOUN

/ˈfaɪnəl ˈjɪər ˈstjuːdənt/

senior

Sinh viên năm cuối là sinh viên đang học năm cuối tại trường đại học.

Ví dụ

1.

Sinh viên năm cuối đang làm luận văn.

The final-year student is working on a thesis.

2.

Sinh viên năm cuối rất háo hức về lễ tốt nghiệp.

Final-year students are excited about graduation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của final-year student nhé! Senior – Sinh viên năm cuối Phân biệt: Senior được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu nhất. Ví dụ: Seniors are preparing for their graduation projects. (Sinh viên năm cuối đang chuẩn bị cho các dự án tốt nghiệp.) Graduating student – Sinh viên sắp tốt nghiệp Phân biệt: Graduating student thường nhấn mạnh trạng thái gần tốt nghiệp. Ví dụ: Many graduating students are applying for jobs. (Nhiều sinh viên sắp tốt nghiệp đang nộp đơn xin việc.) Fourth-year student – Sinh viên năm tư Phân biệt: Fourth-year student thường dùng trong hệ thống giáo dục có bốn năm đại học. Ví dụ: Fourth-year students complete their capstone projects. (Sinh viên năm tư hoàn thành các dự án tốt nghiệp của họ.)