VIETNAMESE

sinh viên đang chờ bằng

sinh viên chờ tốt nghiệp

word

ENGLISH

graduate-to-be

  
NOUN

/ˈɡrædʒuət tə ˈbiː/

pending graduate

"Sinh viên đang chờ bằng" là sinh viên đã hoàn thành chương trình học nhưng chưa nhận bằng tốt nghiệp.

Ví dụ

1.

Sinh viên đang chờ bằng rất háo hức cho lễ trao bằng.

The graduate-to-be is excited for the ceremony.

2.

Sinh viên đang chờ bằng chuẩn bị cho sự nghiệp mới.

Graduates-to-be prepare for their new careers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của graduate-to-be nhé! check Soon-to-be graduate – Sinh viên sắp tốt nghiệp Phân biệt: Soon-to-be graduate nhấn mạnh trạng thái gần hoàn thành chương trình học. Ví dụ: The soon-to-be graduate is preparing for the commencement ceremony. (Sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho lễ trao bằng.) check Prospective graduate – Sinh viên tương lai sẽ tốt nghiệp Phân biệt: Prospective graduate chỉ những người được kỳ vọng sẽ tốt nghiệp sớm. Ví dụ: Prospective graduates are applying for jobs in their fields. (Sinh viên tương lai sẽ tốt nghiệp đang nộp đơn xin việc trong lĩnh vực của họ.) check Pending graduate – Sinh viên đang chờ nhận bằng Phân biệt: Pending graduate dùng khi người học đã hoàn thành chương trình nhưng chưa nhận bằng. Ví dụ: The pending graduate is waiting for the official degree award. (Sinh viên đang chờ bằng đang đợi trao bằng chính thức.)