VIETNAMESE
sình sịch
tiếng kêu rít
ENGLISH
squeaking
/ˈskwiːkɪŋ/
creaking, squelching
Sình sịch là âm thanh liên tục, đều đặn, thường phát ra khi bánh xe hoặc vật nặng chuyển động qua bề mặt mềm.
Ví dụ
1.
Tiếng sình sịch của bánh xe vang lớn khi chiếc xe đẩy qua bùn.
The squeaking of the wheels was loud as the cart moved through the mud.
2.
Tiếng sình sịch của giày bốt trên cát ướt vang dọc bãi biển.
The sình sịch of boots in the wet sand echoed along the beach.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của squeaking nhé!
Creaking – Tiếng răng rắc nhỏ, kéo dài
Phân biệt:
Creaking là tiếng cọ xát nhẹ nhưng kéo dài hơn squeaking, vốn có thể ngắn hơn và cao hơn.
Ví dụ:
The old wooden floor was creaking as he walked on it.
(Sàn gỗ cũ kêu răng rắc khi anh ấy bước lên.)
Chirping – Tiếng kêu nhỏ, ngắn
Phân biệt:
Chirping là tiếng kêu nhẹ và cao hơn squeaking, có thể nghe rõ ràng từ côn trùng hoặc chim chóc.
Ví dụ:
The birds were chirping outside the window.
(Những chú chim hót líu lo ngoài cửa sổ.)
Whining – Tiếng rên rỉ nhỏ, cao
Phân biệt:
Whining là tiếng kéo dài hơn squeaking, thường thể hiện cảm xúc như khó chịu hoặc cầu xin.
Ví dụ:
The puppy was whining for attention.
(Chú cún rên rỉ đòi được chú ý.)
Screeching – Tiếng rít lớn, chói tai
Phân biệt:
Screeching lớn hơn và gây khó chịu hơn squeaking, thường liên quan đến tiếng phanh hoặc tiếng hét cao.
Ví dụ:
The car's brakes were screeching as it came to a stop.
(Phanh xe rít lên khi nó dừng lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết