VIETNAMESE
sinh quyển
ENGLISH
biosphere
/ˈbaɪoʊsfɪər/
“Sinh quyển” là khu vực trên Trái Đất nơi có sự sống.
Ví dụ
1.
Sinh quyển rất đa dạng.
The biosphere is diverse.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu sinh quyển.
Scientists study the biosphere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Biosphere nhé!
Ecological Zone – Khu vực sinh thái
Phân biệt:
Ecological Zone mô tả khu vực trên trái đất, nơi các sinh vật sống trong một môi trường cụ thể với các điều kiện tự nhiên.
Ví dụ:
The ecological zone includes the air, water, and soil that support life.
(Khu vực sinh thái bao gồm không khí, nước và đất hỗ trợ sự sống.)
Habitat – Môi trường sống
Phân biệt:
Habitat chỉ nơi mà các loài sinh vật sinh sống, có thể là rừng, đại dương hoặc các khu vực tự nhiên khác.
Ví dụ:
The forest is a natural habitat for many species of animals.
(Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)
Life Zone – Vùng sống
Phân biệt:
Life Zone mô tả khu vực trên trái đất nơi sự sống tồn tại và phát triển, có thể là trên cạn hoặc dưới nước.
Ví dụ:
The life zone encompasses all the regions where life can thrive.
(Vùng sống bao gồm tất cả các khu vực nơi sự sống có thể phát triển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết