VIETNAMESE

quyên sinh

Tự tử

word

ENGLISH

Commit suicide

  
VERB

/kəˈmɪt ˈsuɪsaɪd/

End one’s life

“Quyên sinh” là hành động kết thúc mạng sống của mình một cách chủ ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyên sinh sau nhiều năm đau khổ.

He committed suicide after years of suffering.

2.

Cuốn tiểu thuyết miêu tả một hành động quyên sinh bi thảm.

The novel describes a tragic act of suicide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commit suicide nhé! check Take one’s own life – Tự kết liễu cuộc đời Phân biệt: Take one’s own life mang ý nghĩa lịch sự hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc nhạy cảm. Ví dụ: He took his own life after years of battling depression. (Anh ấy tự kết liễu cuộc đời sau nhiều năm chiến đấu với trầm cảm.) check End one’s life – Kết thúc cuộc đời Phân biệt: End one’s life được sử dụng khi nhấn mạnh đến hành động một cách nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She tried to end her life but was saved in time. (Cô ấy cố kết thúc cuộc đời nhưng đã được cứu kịp thời.) check Self-harm leading to death – Tự làm hại bản thân dẫn đến cái chết Phân biệt: Self-harm tập trung vào hành động tự làm tổn thương bản thân trước khi dẫn đến cái chết. Ví dụ: Self-harm leading to death is a serious issue that needs attention. (Tự làm hại bản thân dẫn đến cái chết là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý.)