VIETNAMESE

sinh phần

khu mộ phần

word

ENGLISH

prearranged burial site

  
NOUN

/ˌpriː.əˈreɪndʒd ˈbɛr.i.əl saɪt/

designated grave

Sinh phần là phần đất được chuẩn bị trước để làm nơi an nghỉ cuối cùng của một người sau khi qua đời.

Ví dụ

1.

Cụ ông đã mua sinh phần cho mình trước.

The old man bought a prearranged burial site for himself.

2.

Nhiều người giàu có chuẩn bị sinh phần của mình từ sớm.

Many wealthy people prepare their own burial sites in advance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prearranged burial site nhé! check Family grave plot - Khu mộ gia đình Phân biệt: Family grave plot là khu vực mộ dành riêng cho các thành viên trong cùng một gia đình, có thể không phải lúc nào cũng được sắp xếp trước. Ví dụ: His final resting place will be in the family grave plot. (Nơi an nghỉ cuối cùng của anh ấy sẽ là trong khu mộ gia đình.) check Tomb reservation - Đặt trước lăng mộ Phân biệt: Tomb reservation tập trung vào việc đặt trước một khu vực mộ hoặc lăng mộ riêng biệt. Ví dụ: The wealthy businessman made a tomb reservation years before his death. (Người doanh nhân giàu có đã đặt trước lăng mộ nhiều năm trước khi qua đời.) check Final resting place - Nơi an nghỉ cuối cùng Phân biệt: Final resting place là thuật ngữ chung, chỉ nơi chôn cất của một người, có thể được quyết định trước hoặc không. Ví dụ: His final resting place is on a peaceful hill. (Nơi an nghỉ cuối cùng của anh ấy nằm trên một ngọn đồi yên bình.) check Cemetery plot - Khu đất nghĩa trang Phân biệt: Cemetery plot là một phần đất trong nghĩa trang dành riêng cho một ngôi mộ, không nhất thiết phải được chuẩn bị từ trước. Ví dụ: The family bought a cemetery plot near the church. (Gia đình đã mua một khu đất nghĩa trang gần nhà thờ.)