VIETNAMESE

sinh vật nguyên sinh

sinh vật đơn bào

word

ENGLISH

protist

  
NOUN

/ˈprəʊtɪst/

primitive organism

Sinh vật nguyên sinh là những sinh vật có cấu tạo đơn giản nhất trong tự nhiên.

Ví dụ

1.

Sinh vật nguyên sinh sinh sản bằng phân bào đơn giản.

The protist reproduced by simple cell division.

2.

Các nhà khoa học phân loại các loại sinh vật nguyên sinh khác nhau.

Scientists classified different types of protists.

Ghi chú

Từ Protist là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh họcsinh vật nguyên sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Eukaryote – Sinh vật nhân chuẩn Ví dụ: A protist is a eukaryote that is not classified as a plant, animal, or fungus. (Sinh vật nguyên sinh là sinh vật nhân chuẩn không thuộc nhóm thực vật, động vật hay nấm.) check Algae – Tảo Ví dụ: Some protists, like green algae, can perform photosynthesis. (Một số sinh vật nguyên sinh như tảo xanh có thể quang hợp.) check Slime mold – Nấm nhầy Ví dụ: Slime molds are a type of protist that live in damp environments. (Nấm nhầy là một loại sinh vật nguyên sinh sống ở nơi ẩm ướt.) check Microscopic – Vi mô Ví dụ: Most protists are microscopic, but some can be seen with the naked eye. (Hầu hết sinh vật nguyên sinh đều vi mô, nhưng một số có thể nhìn thấy bằng mắt thường.)