VIETNAMESE
điện sinh hoạt
ENGLISH
household electricity
/ˈhaʊsˌhoʊld ɪˌlɛktrɪsɪti/
“Điện sinh hoạt” là điện năng được sử dụng trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của hộ gia đình.
Ví dụ
1.
Điện sinh hoạt là thiết yếu.
Household electricity is essential.
2.
Điện sinh hoạt thường được sử dụng cho chiếu sáng.
Household electricity is often used for lighting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ electricity khi nói hoặc viết nhé!
Generate electricity – sản xuất điện
Ví dụ:
Wind turbines are used to generate electricity sustainably.
(Tua-bin gió được sử dụng để sản xuất điện một cách bền vững.)
Electricity bill – hóa đơn tiền điện
Ví dụ:
Our electricity bill was much higher this month.
(Hóa đơn tiền điện của chúng tôi tháng này cao hơn hẳn.)
Cut off electricity – cắt điện
Ví dụ:
The company cut off the electricity due to unpaid bills.
(Công ty đã cắt điện vì hóa đơn chưa thanh toán.)
Electricity shortage – thiếu điện
Ví dụ:
The region is facing an electricity shortage during peak season.
(Khu vực này đang đối mặt với tình trạng thiếu điện trong mùa cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết