VIETNAMESE

sinh hoạt hàng ngày

hoạt động thường ngày

word

ENGLISH

daily activities

  
NOUN

/ˈdeɪli æktɪvɪtiz/

routine tasks

“Sinh hoạt hàng ngày” là các hoạt động thường xuyên diễn ra mỗi ngày.

Ví dụ

1.

Sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn và dọn dẹp.

Daily activities include cooking and cleaning.

2.

Cô ấy sắp xếp sinh hoạt hàng ngày để tối ưu hóa năng suất.

She organizes her daily activities to maximize productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của daily activities nhé! check Everyday tasks - Việc thường ngày Phân biệt: Everyday tasks là những công việc lặp đi lặp lại hàng ngày, tương đương với daily activities nhưng thường mang nghĩa nhỏ lẻ hơn. Ví dụ: She handles all the everyday tasks at home. (Cô ấy lo tất cả các việc thường ngày ở nhà.) check Routine activities - Hoạt động theo thói quen Phân biệt: Routine activities là những hoạt động diễn ra có quy trình, nhấn mạnh sự đều đặn và ổn định, gần nghĩa với daily activities. Ví dụ: Exercise became part of his routine activities. (Tập thể dục trở thành một phần trong hoạt động hằng ngày của anh ấy.) check Day-to-day actions - Việc hằng ngày Phân biệt: Day-to-day actions là cách nói khác cho những hoạt động xảy ra mỗi ngày — tương đương daily activities nhưng mang sắc thái mô tả hành vi. Ví dụ: Stress affects our day-to-day actions. (Căng thẳng ảnh hưởng đến các hành động hằng ngày của chúng ta.)