VIETNAMESE

sinh hoạt công dân

hoạt động công dân

word

ENGLISH

civic activities

  
NOUN

/ˈsɪvɪk æktɪvɪtiz/

citizenship events

“Sinh hoạt công dân” là các hoạt động giáo dục và định hướng cho công dân về quyền và trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Sinh hoạt công dân giáo dục mọi người về quyền của họ.

Civic activities educate people about their rights.

2.

Các trường tổ chức sinh hoạt công dân để nâng cao nhận thức.

Schools organize civic activities to promote awareness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ civic khi nói hoặc viết nhé! check Civic engagement – sự tham gia công dân Ví dụ: Schools should promote civic engagement among students. (Các trường học nên thúc đẩy sự tham gia công dân trong học sinh) check Civic responsibility – trách nhiệm công dân Ví dụ: Voting is a key part of civic responsibility. (Bỏ phiếu là một phần quan trọng của trách nhiệm công dân) check Civic education – giáo dục công dân Ví dụ: The curriculum includes civic education to build awareness. (Chương trình học bao gồm giáo dục công dân để nâng cao nhận thức) check Civic pride – niềm tự hào công dân Ví dụ: Clean streets reflect the civic pride of the community. (Những con đường sạch sẽ phản ánh niềm tự hào công dân của cộng đồng)