VIETNAMESE
Sinh đồ
Học trò đỗ thi Hương
ENGLISH
Junior scholar
/ˈʤuːnɪə ˈskɒlə/
Confucian student
Sinh đồ là danh hiệu dành cho người đỗ kỳ thi Hương trong hệ thống thi cử Nho học Việt Nam thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Sinh đồ tiếp tục chuẩn bị cho kỳ thi quốc gia.
The junior scholar continued to prepare for the national exam.
2.
Nhiều sinh đồ trở thành quan chức thành đạt.
Many junior scholars became successful officials.
Ghi chú
Từ Sinh đồ là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và lịch sử phong kiến Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Confucian examinations - Kỳ thi Nho học
Ví dụ:
The Confucian examinations determined the social hierarchy in ancient Vietnam.
(Kỳ thi Nho học quyết định thứ bậc xã hội trong Việt Nam cổ đại.)
Hương exam - Kỳ thi Hương
Ví dụ:
Passing the Hương exam granted the title of Junior scholar.
(Đỗ kỳ thi Hương sẽ nhận được danh hiệu Sinh đồ.)
Mandarin class - Tầng lớp quan lại
Ví dụ:
Junior scholars were often selected for the mandarin class.
(Sinh đồ thường được chọn vào tầng lớp quan lại.)
Classical Chinese - Chữ Hán cổ điển
Ví dụ:
Proficiency in Classical Chinese was essential for Junior scholars.
(Thành thạo chữ Hán cổ điển là điều cần thiết đối với các Sinh đồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết