VIETNAMESE

simili

giả da

word

ENGLISH

synthetic leather

  
NOUN

/ˈsɪnθɛtɪk ˈlɛðər/

faux leather

Simili là vật liệu giả da được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và thời trang.

Ví dụ

1.

Simili được sử dụng trong sản xuất nội thất giá cả phải chăng.

Synthetic leather is used in making affordable furniture.

2.

Simili là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho da thật.

Synthetic leather is an eco-friendly alternative to genuine leather.

Ghi chú

Simili là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thời trangNội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Faux leather: (giả da) Ví dụ: Synthetic leather is a more affordable alternative to real leather. (Simili là một lựa chọn giả da giá cả phải chăng hơn so với da thật.) check Durability: (độ bền) Ví dụ: Synthetic leather is known for its high durability. (Simili nổi tiếng với độ bền cao.) check Eco-friendly material: (vật liệu thân thiện môi trường) Ví dụ: Synthetic leather is often used in eco-friendly designs. (Simili thường được sử dụng trong các thiết kế thân thiện với môi trường.)