VIETNAMESE

chẳng giống với

không giống với, khác biệt với

word

ENGLISH

not similar to

  
PHRASE

/nɒt ˈsɪmɪlər tu/

different from, unlike

Chẳng giống với là chỉ sự khác biệt giữa hai đối tượng.

Ví dụ

1.

Nơi này chẳng giống với những gì tôi tưởng tượng.

This place is not similar to what I imagined.

2.

Kiểu tóc mới của cô ấy chẳng giống với kiểu cũ.

Her new haircut is not similar to her old one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not similar to (chẳng giống với) nhé! check Different from – Khác với Phân biệt: Different from là cách nói trực tiếp và phổ biến nhất thay cho not similar to. Ví dụ: This version is different from the original. (Bản này khác với bản gốc.) check Unlike – Không giống Phân biệt: Unlike là từ thay thế rất phổ biến cho not similar to trong cả văn nói và viết. Ví dụ: Unlike her sister, she’s very shy. (Không giống chị gái, cô ấy rất nhút nhát.) check Dissimilar to – Không tương đồng với Phân biệt: Dissimilar to là từ trang trọng hơn not similar to, thường dùng trong học thuật. Ví dụ: The two designs are dissimilar to each other. (Hai thiết kế này không giống nhau.) check Doesn’t resemble – Không giống Phân biệt: Doesn’t resemble là cách diễn đạt cụ thể hóa, tương đương với not similar to. Ví dụ: This painting doesn’t resemble his usual style. (Bức tranh này không giống phong cách thường thấy của anh ấy.)