VIETNAMESE

phép so sánh

so sánh

word

ENGLISH

Simile

  
NOUN

/ˈsɪmɪli/

Comparison

phép so sánh là biện pháp tu từ chỉ ra sự giống nhau giữa hai đối tượng khác nhau.

Ví dụ

1.

Phép so sánh dùng "như" hoặc "giống" để so sánh đối tượng.

A simile uses "like" or "as" to compare things.

2.

Cô ấy giải thích khái niệm bằng một phép so sánh đơn giản.

She explained the concept using a simple simile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simile (phép so sánh) nhé! check Comparison – Sự so sánh Phân biệt: Comparison là từ đồng nghĩa tổng quát với simile, chỉ hành động hoặc cấu trúc so sánh giữa hai đối tượng. Ví dụ: A simile is a kind of comparison using "like" or "as". (Phép so sánh là một dạng so sánh dùng “như” hoặc “giống như”.) check Analogy – Phép tương tự Phân biệt: Analogy là từ trang trọng hơn, chỉ phép so sánh mang tính lập luận hoặc ẩn dụ. Ví dụ: The writer used an analogy to explain the concept. (Tác giả dùng phép tương tự để giải thích khái niệm.) check Metaphor – Ẩn dụ Phân biệt: Metaphor là biện pháp tu từ có liên hệ chặt với simile, tuy không dùng từ "như" mà so sánh trực tiếp. Ví dụ: Unlike a simile, a metaphor makes the comparison directly. (Khác với phép so sánh, ẩn dụ so sánh trực tiếp.) check Figure of speech – Biện pháp tu từ Phân biệt: Figure of speech là từ bao quát hơn simile, dùng để chỉ các cách diễn đạt văn học, bao gồm so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, v.v. Ví dụ: A simile is a figure of speech that creates vivid imagery. (Phép so sánh là một biện pháp tu từ giúp tạo hình ảnh sinh động.)