VIETNAMESE

silic

nguyên tố bán dẫn

word

ENGLISH

silicon

  
NOUN

/ˈsɪlɪkən/

semiconductor

Silic là nguyên tố hóa học thuộc nhóm bán dẫn, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Silic là vật liệu quan trọng trong chip máy tính.

Silicon is a key material in computer chips.

2.

Silic đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị bán dẫn.

Silicon plays a crucial role in semiconductor devices.

Ghi chú

Silic là một từ vựng thuộc lĩnh vực Công nghiệpCông nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Semiconductor: (bán dẫn) Ví dụ: Silicon is the most commonly used material in semiconductors. (Silic là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong ngành bán dẫn.) check Solar panels: (tấm pin mặt trời) Ví dụ: Silicon is a key component in solar panel production. (Silic là thành phần quan trọng trong sản xuất tấm pin mặt trời.) check Microchip: (vi mạch) Ví dụ: Silicon is essential for making microchips in electronics. (Silic rất cần thiết để sản xuất vi mạch trong thiết bị điện tử.)