VIETNAMESE
khoáng vật thuộc nhóm silica
ENGLISH
silica minerals
/ˈsɪl.ɪ.kə ˈmɪn.ər.əlz/
Khoáng vật thuộc nhóm silica là các khoáng chất có chứa silicon và oxy.
Ví dụ
1.
Thạch anh là một khoáng vật thuộc nhóm silica phổ biến.
Quartz is a common silica mineral.
2.
Khoáng vật thuộc nhóm silica được sử dụng rộng rãi trong sản xuất.
Silica minerals are widely used in manufacturing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mineral khi nói hoặc viết nhé!
Mineral composition – Thành phần khoáng chất
Ví dụ: The mineral composition of the rock determines its value.
(Thành phần khoáng chất của đá quyết định giá trị của nó.)
Mineral deposit – Mỏ khoáng sản
Ví dụ: The country is rich in mineral deposits.
(Quốc gia này giàu mỏ khoáng sản.)
Mineral water – Nước khoáng
Ví dụ: She drinks mineral water daily for its health benefits.
(Cô ấy uống nước khoáng hàng ngày vì lợi ích sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết