VIETNAMESE

siêu đô thị

đại đô thị

word

ENGLISH

megacity

  
NOUN

/ˈmɛɡəsɪti/

metropolis

“Siêu đô thị” là thành phố lớn với dân số và diện tích rộng.

Ví dụ

1.

Tokyo là một siêu đô thị.

Tokyo is a megacity.

2.

Sống ở siêu đô thị thật thú vị.

Living in a megacity is exciting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Megacity nhé! check Metropolis – Thành phố lớn Phân biệt: Metropolis chỉ thành phố lớn, thường có ảnh hưởng toàn cầu và một nền kinh tế phát triển mạnh. Ví dụ: New York is a bustling metropolis known for its iconic skyline. (New York là một thành phố lớn nhộn nhịp nổi tiếng với đường chân trời đặc trưng.) check Urban center – Trung tâm đô thị Phân biệt: Urban center là khu vực trung tâm trong một thành phố lớn, thường là nơi tập trung hoạt động kinh tế và văn hóa. Ví dụ: The urban center is the heart of the city's economic growth. (Trung tâm đô thị là trái tim của sự phát triển kinh tế thành phố.) check Global city – Thành phố toàn cầu Phân biệt: Global city là thành phố có ảnh hưởng quan trọng đối với các vấn đề toàn cầu và sự kết nối quốc tế. Ví dụ: London is considered a global city due to its international influence. (London được coi là thành phố toàn cầu vì ảnh hưởng quốc tế của nó.)