VIETNAMESE

đại siêu thị

siêu thị lớn

word

ENGLISH

hypermarket

  
NOUN

/ˈhaɪpərˌmɑːrkɪt/

megastore, superstore

“Đại siêu thị” là một cửa hàng bán lẻ lớn, cung cấp nhiều loại hàng hóa.

Ví dụ

1.

Đại siêu thị có nhiều loại sản phẩm phong phú.

The hypermarket has a wide range of products.

2.

Gia đình mua sắm tại đại siêu thị cho nhu cầu hàng tuần.

Families shop at the hypermarket for weekly groceries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hypermarket nhé! check Superstore – Siêu thị lớn kết hợp Phân biệt: Superstore chỉ cửa hàng bán lẻ quy mô khổng lồ, tích hợp các mặt hàng từ thực phẩm đến đồ gia dụng trong cùng một không gian. Ví dụ: The new superstore offers everything under one roof, making shopping extremely convenient. (Siêu thị lớn kết hợp mới cung cấp mọi thứ trong một mái nhà, giúp việc mua sắm trở nên vô cùng tiện lợi.) check Megamarket – Siêu thị khổng lồ Phân biệt: Megamarket dùng để mô tả một cơ sở bán lẻ cực kỳ rộng lớn, cung cấp hàng hóa với quy mô lớn và đa dạng. Ví dụ: Shoppers flock to the megamarket for its unbeatable prices and vast selection. (Khách hàng đổ xô đến siêu thị khổng lồ nhờ giá cả không thể so sánh và sự đa dạng của các mặt hàng.) check Retail Giant – Nhà bán lẻ khổng lồ Phân biệt: Retail Giant ám chỉ một hệ thống cửa hàng bán lẻ với quy mô cực lớn, thường là biểu tượng của thương mại hiện đại. Ví dụ: The retail giant dominates the local market with its extensive product range. (Nhà bán lẻ khổng lồ thống trị thị trường địa phương nhờ dải sản phẩm rộng lớn.)