VIETNAMESE

sĩ tử

ENGLISH

examinee

  
NOUN

/ɪɡˌzæmɪˈniː/

test-taker

Sĩ tử là từ Hán việt chỉ người học trò đi thi, bắt nguồn từ thời phong kiến nhưng đến nay vẫn còn thông dụng trong các kì thi chuyển cấp.

Ví dụ

1.

Các sĩ tử đang tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học.

The examinees are taking the entrance exam for university.

2.

Các sĩ tử đang nỗ lực ôn luyện cho kỳ thi.

Các sĩ tử đang tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt examineetest-taker nha! - Examinee (thí sinh): là một từ mang tính chính thức hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc chuyên nghiệp. Từ này thường được sử dụng để chỉ người tham gia một kỳ thi có tính chất quan trọng, chẳng hạn như kỳ thi tốt nghiệp, kỳ thi tuyển sinh đại học, hoặc kỳ thi sát hạch chuyên môn. Ví dụ: The examinees were required to bring their identification cards and pencils to the exam. (Các thí sinh được yêu cầu mang theo thẻ căn cước và bút chì đến kỳ thi.) - Test-taker (người thi, người làm bài kiểm tra): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chung chung để chỉ người tham gia bất kỳ kỳ thi nào, bất kể tính chất quan trọng hay không. Ví dụ: The test-takers were given two hours to complete the online test. (Người thi có hai giờ để hoàn thành bài kiểm tra trực tuyến.)