VIETNAMESE

sĩ quan dự bị

ENGLISH

reserve officer

  
NOUN

/rɪˈzɜrv ˈɔfəsər/

Sĩ quan dự bị là cán bộ thuộc lực lượng dự bị động viên, sẵn sàng bổ sung cho lực lượng thường trực của quân đội trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một sĩ quan dự bị. Anh ấy hiện không làm nhiệm vụ.

He is a reserve officer. He is not currently on active duty.

2.

Sĩ quan dự bị được gọi lên làm nhiệm vụ trong thời chiến.

The reserve officer is called up to active duty during wartime.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số các từ vựng chỉ chức vụ sĩ quan trong quân đội nhé! - adjutant (sĩ quan phụ tá): The adjutant is responsible for overseeing the daily operations of the military base. (Sĩ quan phụ tá chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của căn cứ quân sự.) - aide-de-camp (sĩ quan hầu cận): The general's aide-de-camp is always by his side. (Sĩ quan hầu cận của tổng chỉ huy luôn ở bên cạnh ông ấy.) - naval officer (sĩ quan hải quân): The naval officer is a skilled sailor. (Sĩ quan hải quân là một thủy thủ lành nghề.)