VIETNAMESE

Lính dự bị

Lính dự phòng, Quân nhân sẵn sàng

word

ENGLISH

Reserve Soldier

  
NOUN

/rɪˈzɜːv ˈsəʊlʤə/

Backup Troop, Standby Soldier

“Lính dự bị” là người lính được huấn luyện để sẵn sàng chiến đấu khi cần thiết.

Ví dụ

1.

Lính dự bị được triệu tập làm nhiệm vụ trong tình huống khẩn cấp.

The reserve soldier was called to active duty during the emergency.

2.

Lính dự bị được huấn luyện để luôn sẵn sàng triển khai nhiệm vụ.

Reserve soldiers undergo training to stay ready for deployment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reserve Soldier nhé! check Backup Troop - Quân dự bị hỗ trợ Phân biệt: Backup Troop nhấn mạnh vai trò hỗ trợ hơn là trực tiếp tham chiến. Ví dụ: The backup troops were ready to reinforce the frontline. (Quân dự bị hỗ trợ đã sẵn sàng tiếp viện cho tiền tuyến.) check Reservist - Lính dự bị lâu dài Phân biệt: Reservist thường chỉ những người lính dự bị đã đăng ký phục vụ trong thời gian dài. Ví dụ: Reservists attend drills every month. (Lính dự bị tham gia các buổi diễn tập hàng tháng.) check Standby Soldier - Lính sẵn sàng Phân biệt: Standby Soldier nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng ngay lập tức của người lính. Ví dụ: Standby soldiers can be deployed in times of crisis. (Lính sẵn sàng có thể được triển khai trong thời kỳ khủng hoảng.)