VIETNAMESE
dự bị
dự trù, chuẩn bị
ENGLISH
reserve
/rɪˈzɜrv/
Dự bị là ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần.
Ví dụ
1.
Đội dự bị thường bao gồm những cầu thủ dự bị từ đội đầu tiên, gồm những cầu thủ trẻ cần thời gian luyện tập để cải thiện kỹ năng.
Reserve teams often include backup players from the first team, including young players who need playing time to improve their skills.
2.
Ở Anh, các đội dự bị của các câu lạc bộ chuyên nghiệp chơi ở các giải đấu và trận đấu hoàn toàn riêng biệt.
In England, reserve teams of professional clubs play in completely separate leagues and competitions.
Ghi chú
Từ reverse (danh từ) còn có nhiều nghĩa khác như:
sự để dành, sự dự trữ; dự trữ: have great reserves of capital (có nhiều vốn dự trữ)
khu bảo tồn (thiên nhiên): a bird reserve (khu bảo tồn chim)
sự dè dặt; sự lãnh đạm: a few drink broke through his reserve (vài chén rượu đã phá tan tính dè dặt của ông ta)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết