VIETNAMESE

sếu

word

ENGLISH

crane

  
NOUN

/kreɪn/

Sếu là loài chim lớn có chân và cổ dài, thường sống ở vùng đất ngập nước.

Ví dụ

1.

Con sếu đứng uyển chuyển trong nước nông.

The crane stood gracefully in the shallow water.

2.

Một đôi sếu thực hiện điệu múa求偶 của chúng.

A pair of cranes performed their mating dance.

Ghi chú

Từ Crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Crane nhé! check Nghĩa 1: Máy móc dùng để nâng hạ vật nặng (cần cẩu) Ví dụ: The crane lifted the metal container effortlessly, and the operator skillfully turned the crane toward the truck. (Chiếc cần cẩu nâng thùng kim loại một cách dễ dàng, và người điều khiển khéo léo xoay cần về phía xe tải) check Nghĩa 2: Động tác rướn người hoặc cổ để nhìn Ví dụ: He craned his neck to see the parade over the crowd, and that awkward crane made him lose balance. (Anh ấy rướn cổ để nhìn thấy đoàn diễu hành qua đám đông, và động tác rướn gượng gạo đó khiến anh mất thăng bằng) check Nghĩa 3: Biểu tượng nghệ thuật trong văn hóa hoặc gấp giấy Ví dụ: She folded a paper crane as a symbol of peace, and the colorful crane was placed on the altar. (Cô ấy gấp một con hạc giấy như biểu tượng hòa bình, và con hạc sặc sỡ đó được đặt lên bàn thờ)