VIETNAMESE
sếu đầu đỏ
ENGLISH
sarus crane
/ˈsɑːrəs kreɪn/
Sếu đầu đỏ là loài sếu lớn có đầu đỏ đặc trưng, thường sinh sống ở vùng đất ngập nước và đồng cỏ.
Ví dụ
1.
Con sếu đầu đỏ thực hiện điệu múa求偶 uyển chuyển.
The sarus crane performed its elegant mating dance.
2.
Những con sếu đầu đỏ làm tổ trong vùng đất ngập nước.
The sarus cranes built their nest in the wetlands.
Ghi chú
Từ Sarus crane là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và bảo tồn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wetland – Đất ngập nước
Ví dụ:
The sarus crane inhabits wetlands and is known for its tall stature.
(Sếu đầu đỏ sống ở các vùng đất ngập nước và nổi bật với thân hình cao lớn.)
Mating dance – Điệu nhảy giao phối
Ví dụ:
Sarus cranes perform elaborate mating dances to bond with partners.
(Sếu đầu đỏ thực hiện các điệu nhảy giao phối phức tạp để gắn kết với bạn tình.)
Conservation status – Tình trạng bảo tồn
Ví dụ:
The sarus crane is listed with a vulnerable conservation status.
(Sếu đầu đỏ được xếp vào nhóm có nguy cơ trong danh sách bảo tồn.)
Long-legged bird – Loài chim chân dài
Ví dụ:
The sarus crane is the tallest long-legged bird capable of flight.
(Sếu đầu đỏ là loài chim chân dài cao nhất có thể bay được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết