VIETNAMESE

sẽ có một ngày

một ngày nào đó

word

ENGLISH

one day

  
PHRASE

/wʌn deɪ/

someday, eventually

“Sẽ có một ngày” là cách nói bày tỏ hy vọng hoặc niềm tin vào một điều sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Sẽ có một ngày, mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.

One day, all your dreams will come true.

2.

Sẽ có một ngày, tôi sẽ đến thăm đất nước xinh đẹp đó.

One day, I’ll visit that beautiful country.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day khi nói hoặc viết nhé! check Make someone’s day – khiến ai đó vui cả ngày Ví dụ: Your kind message really made my day. (Tin nhắn tử tế của bạn thật sự khiến tôi vui cả ngày) check Seize the day – nắm bắt cơ hội hôm nay Ví dụ: Life is short, so seize the day! (Cuộc sống ngắn lắm, hãy nắm bắt ngày hôm nay!) check Call it a day – kết thúc công việc trong ngày Ví dụ: It’s getting late. Let’s call it a day. (Trễ rồi, mình kết thúc công việc hôm nay tại đây nhé) check Have a rough day – có một ngày tồi tệ Ví dụ: He had a rough day at work and just wants to rest. (Anh ấy có một ngày làm việc tồi tệ và chỉ muốn nghỉ ngơi)