VIETNAMESE

có thể sẽ

có lẽ, có khả năng

word

ENGLISH

might

  
VERB

/maɪt/

may, could

“Có thể sẽ” là cụm từ chỉ khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Có thể sẽ mưa vào ngày mai.

It might rain tomorrow.

2.

Có thể sẽ xảy ra nếu chúng ta không cẩn thận.

It might happen if we are not cautious.

Ghi chú

Từ Might là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Might nhé! check Nghĩa 1: Khả năng xảy ra trong tương lai (dạng quá khứ hoặc lịch sự của “may”) Ví dụ: She might come to the party later, but she’s not sure yet. (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc sau, nhưng vẫn chưa chắc) check Nghĩa 2: Sức mạnh, quyền lực Ví dụ: The might of the storm shook the entire city, and nature’s might was terrifying. (Sức mạnh của cơn bão đã làm rung chuyển cả thành phố, và sức mạnh của thiên nhiên thật đáng sợ) check Nghĩa 3: Cách nói giảm nhẹ hoặc đề xuất khả năng trong câu điều kiện Ví dụ: If you studied more, you might pass the test easily. (Nếu bạn học nhiều hơn, bạn có thể sẽ dễ dàng vượt qua kỳ thi)