VIETNAMESE
scanđi
nguyên tố đất hiếm
ENGLISH
scandium
/ˈskændiəm/
rare earth element
Scanđi là nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm, có ứng dụng trong hợp kim.
Ví dụ
1.
Scanđi được thêm vào hợp kim nhôm để cải thiện độ bền.
Scandium is added to aluminum alloys to improve strength.
2.
Scanđi làm tăng độ bền cho vật liệu nhẹ.
Scandium strengthens lightweight materials.
Ghi chú
Từ Scandium là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và nguyên tố kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rare earth element – Nguyên tố đất hiếm
Ví dụ:
Scandium is classified as a rare earth element used in various alloys.
(Scanđi được xếp vào nhóm nguyên tố đất hiếm và được dùng trong nhiều loại hợp kim.)
Light metal – Kim loại nhẹ
Ví dụ:
Scandium is valued as a light metal for aerospace components.
(Scanđi được đánh giá cao như một kim loại nhẹ trong ngành hàng không vũ trụ.)
Element symbol – Ký hiệu nguyên tố
Ví dụ:
The element symbol for scandium is Sc, and its atomic number is 21.
(Ký hiệu nguyên tố của scanđi là Sc, và số hiệu nguyên tử là 21.)
Alloy enhancer – Tăng cường hợp kim
Ví dụ:
Scandium acts as an alloy enhancer in aluminum-based materials.
(Scanđi đóng vai trò tăng cường độ bền trong các hợp kim nền nhôm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết