VIETNAMESE
xì căng đan
tai tiếng, vụ việc
ENGLISH
scandal
/ˈskændəl/
controversy, affair
Xì căng đan là những vụ việc gây tai tiếng hoặc tranh cãi trong công chúng.
Ví dụ
1.
Xì căng đan đã ảnh hưởng đến sự nghiệp chính trị của anh ấy.
The scandal affected his political career.
2.
Truyền thông đã báo cáo từng chi tiết của xì căng đan.
The media reported every detail of the scandal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scandal khi nói hoặc viết nhé!
Create a scandal – Gây ra một vụ tai tiếng
Ví dụ: The politician's actions created a scandal that shocked the nation.
(Hành động của chính trị gia đã gây ra một vụ tai tiếng khiến cả nước bàng hoàng.)
Involved in a scandal – Liên quan đến một vụ tai tiếng
Ví dụ: Several celebrities were involved in the scandal.
(Nhiều người nổi tiếng đã liên quan đến vụ tai tiếng.)
Cover up a scandal – Che đậy một vụ tai tiếng
Ví dụ: The company tried to cover up the scandal but failed.
(Công ty đã cố gắng che đậy vụ tai tiếng nhưng không thành.)
Media scandal – Vụ tai tiếng được truyền thông chú ý
Ví dụ: The media scandal dominated headlines for weeks.
(Vụ tai tiếng trên truyền thông đã chiếm sóng các trang nhất trong nhiều tuần.)
Political scandal – Vụ tai tiếng liên quan đến chính trị
Ví dụ: The political scandal led to the minister’s resignation.
(Vụ tai tiếng chính trị đã dẫn đến việc từ chức của bộ trưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết