VIETNAMESE
sau
phía sau, sau đó
ENGLISH
after
/ˈɑːftə/
later, behind
“Sau” là từ chỉ một thời gian hoặc địa điểm ở phía sau so với một mốc nào đó.
Ví dụ
1.
Chúng ta sẽ thảo luận việc này sau buổi họp.
We will discuss this after the meeting.
2.
Sau cơn mưa, bầu trời quang đãng.
After the rain, the sky cleared up.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ after khi nói hoặc viết nhé!
after + V-ing – sau khi làm gì
Ví dụ:
After finishing my work, I went home.
(Sau khi hoàn thành công việc, tôi đã về nhà.)
after + mệnh đề – sau khi …
Ví dụ:
After she left, it started raining.
(Sau khi cô ấy rời đi, trời bắt đầu mưa.)
right after + N/V-ing – ngay sau khi …
Ví dụ:
He called me right after the meeting.
(Anh ấy gọi cho tôi ngay sau cuộc họp.)
soon after – không lâu sau đó
Ví dụ:
They got married soon after they met.
(Họ cưới nhau không lâu sau khi gặp gỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết