VIETNAMESE
Sáu
Số 6
ENGLISH
Six
/sɪks/
Number Six
Sáu là số tự nhiên đứng sau số 5 và trước số 7.
Ví dụ
1.
Cô ấy có sáu quyển sách trên kệ.
She has six books on the shelf.
2.
Xúc xắc hiện mặt sáu.
The dice landed on six.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ Six nhé!
At sixes and sevens – Trong tình trạng hỗn loạn, bối rối
Ví dụ:
After the announcement, the team was at sixes and sevens about the next steps.
(Sau thông báo, đội ngũ ở trong tình trạng hỗn loạn và không biết làm gì tiếp theo.)
Six of one, half a dozen of the other – Hai lựa chọn như nhau, không có sự khác biệt
Ví dụ:
Choosing between the two job offers was like six of one, half a dozen of the other.
(Chọn giữa hai lời mời công việc giống như việc chọn hai điều không khác biệt.)
Deep six – Loại bỏ hoặc hủy bỏ hoàn toàn
Ví dụ:
They decided to deep six the old project and start afresh.
(Họ quyết định loại bỏ hoàn toàn dự án cũ và bắt đầu lại từ đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết