VIETNAMESE

sâu răng

ENGLISH

tooth decay

  
NOUN

/tuθ dəˈkeɪ/

cavities, dental caries

Sâu răng là tình trạng răng bị phá hủy bởi vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Mặc dù không có bằng chứng cho thấy dùng chỉ nha khoa ngăn ngừa sâu răng, nhưng phương pháp này thường được khuyến khích thực hiện.

While there is no evidence that flossing prevents tooth decay,[104] the practice is still generally recommended.

2.

Sâu răng là do mảng bám răng nằm trên răng và phát triển thành cariogenic (gây sâu răng).

Tooth decay is caused by dental plaque lying on the teeth and maturing to become cariogenic (causing decay).

Ghi chú

Sâu răng (tooth decay) là tình trạng răng bị tổn thương do mảng bám răng (dental plaque) biến đường thành axit. Nếu mảng bám tích tụ, nó có thể dẫn đến các vấn đề, chẳng hạn như sâu răng (dental caries) và bệnh nướu răng (gum disease).